Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thành
Mã sinh viên: 1331040354
Lớp: CĐ KTĐ 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
2 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 2 4 D 4 (D) 22/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 3.5 F 3.5 (F)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 2 3.4 I F 3.4 (F) 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
11 Vật lý 1 ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 20/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Phương pháp tính I (I)
17 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Điện tử công suất I (I)
20 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Tiếng anh 1 0 ** 0.7 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật liệu điện và an toàn điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo