Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thế Phương
Mã sinh viên: 1331040419
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 04/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 19/03/2012 18/04/2012
3 Tin học văn phòng 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 27/03/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 3 3.2 F 3.2 (F) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 18/09/2012
11 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 1 2.8 F 2.8 (F) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
16 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
17 Điện tử công suất ** ** I ** ** 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đo lường- cảm biến I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo