Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hải
Mã sinh viên: 1331040458
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 27/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/03/2012 22/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 3.5 F 3.5 (F)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 4 4.6 D 4.6 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
11 Vật lý 1 0 ** 1.9 ** F ** ** 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 4 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hàm phức và phép biến đổi laplace I (I)
17 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Điện tử công suất I (I)
20 Đo lường- cảm biến I (I)
21 Tiếng anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo