Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tú
Mã sinh viên: 1331040614
Lớp: CĐ KTĐ 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 6 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/03/2012 22/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/04/2012 23/04/2012
6 Mạch điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/03/2012 23/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 1.1 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 25/09/2012 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 ** 10 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 18/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý 1 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3.1 I F 3.1 (F) 22/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2013
18 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đo lường- cảm biến 0 ** 2 ** F ** ** 26/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Hệ thống điện ** ** ** (I) 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Điều khiển lôgic ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
23 Truyền động điện ** ** ** (I) 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo