Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Việt
Mã sinh viên: 1331040806
Lớp: CĐ KTĐ 9 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 2 3 I F 3 (F) 20/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 31/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 8.5 A 8.5 (A)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.8 D 4.8 (D) 06/09/2012
9 Điện tử cơ bản 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/09/2012 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/09/2012 15/10/2012
11 Vật lý 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
14 Phương pháp tính I (I)
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
18 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
19 Điện tử công suất I (I)
20 Đo lường- cảm biến I (I)
21 Hệ thống điện ** ** ** (I) 22/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điều khiển lôgic I (I)
23 Thực tập cơ bản máy điện 0 F (I)
24 Truyền động điện I (I)
25 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 0 ** 2.2 ** F ** ** 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Vật lý 1 I (I)
29 Điện tử cơ bản I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo