1
|
Hóa học 1
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
04/04/2012
|
|
|
2
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
3
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
02/04/2012
|
23/04/2012
|
|
4
|
Vật lý 1
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
15/03/2012
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
06/04/2012
|
|
|
6
|
Lý thuyết mạch 1 (ĐT)
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
08/04/2012
|
|
|
7
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
17/09/2012
|
|
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
1
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
2.2 (F)
|
25/09/2012
|
20/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
20/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Điện tử số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Xử lý số tín hiệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kỹ thuật xung
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|