Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Thoại
Mã sinh viên: 1331050195
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4.2 D 4.2 (D) 06/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 22/10/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
17 Điện tử số I (I)
18 Xử lý số tín hiệu 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 3 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.7 C 6.7 (C)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
24 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/10/2013 16/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/02/2014 14/03/2014
31 Hệ thống viễn thông 5 5.7 C 5.7 (C) 20/01/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/03/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
35 Vi điều khiển 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/02/2014 11/03/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 8 8 B 8 (B) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 4 5.2 D 5.2 (D) 28/05/2014
40 Tiếng anh 1 ** ** ** ** 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điện tử số ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Điện tử số 3 4.3 D 4.3 (D) 20/03/2014
43 Kỹ thuật Audio – Video 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2014
44 Kỹ thuật truyền hình 7 6.2 C 6.2 (C) 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo