Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Công Tiến
Mã sinh viên: 1331050210
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 31/03/2012
4 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
7 Tin học văn phòng ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.5 B 7.5 (B) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
15 Điện tử số I (I)
16 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
19 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
20 CAD trong điện tử I (I)
21 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
22 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo