Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Doãn Khánh
Mã sinh viên: 1331050257
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.2 D 5.2 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4 D 4 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 06/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 ** 1.7 ** F ** ** 18/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Phương pháp tính I (I)
10 Toán ứng dụng 2 4 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
13 Tâm lý học đại cương 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 22/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Tiếng anh 3 I (I)
16 Điện tử số I (I)
17 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
21 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo