Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Linh
Mã sinh viên: 1331050274
Lớp: CĐ ĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 31/03/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 28/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
14 Tâm lý học đại cương 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.1 B 8.1 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
24 CAD trong điện tử 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 06/10/2013 06/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 09/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2014 25/02/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 04/03/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 10/03/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/05/2014
38 Vi điều khiển nâng cao 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2014
39 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
40 Vật lý 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 04/09/2012 02/10/2012
41 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
42 Điện tử số 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
43 Kỹ thuật truyền hình 2.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 17/03/2014 31/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo