Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tiến
Mã sinh viên: 1331050308
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 1 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính I (I)
11 Toán ứng dụng 2 ** 4 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 18/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu I (I)
17 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo