Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Pháp
Mã sinh viên: 1331050314
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8 B 8 (B) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 2 4 D 4 (D) 25/09/2012
10 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 ** 1 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 18/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 5.8 I C 5.8 (C) 22/03/2013
17 Điện tử số 8 7.4 B 7.4 (B) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 6 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 6 6.5 C 6.5 (C) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
24 CAD trong điện tử 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 14/09/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 10/10/2013 23/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 7.5 6 C 6 (C) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 11/09/2013 07/10/2013
28 Tiếng anh 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 22/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) I (I)
31 Hệ thống viễn thông I (I)
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 0 F (I) 27/02/2014
34 Truyền hình số I (I)
35 Vi điều khiển 0 0 F (I) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
38 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo