Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng ích Hà
Mã sinh viên: 1331050339
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 18/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 25/09/2012 16/10/2012
10 Phương pháp tính 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 1 1 1.7 F F 1.7 (F) 18/09/2012 15/10/2012
12 Vật lý 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 01/10/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kinh tế học đại cương 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2012 22/10/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 2 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tiếng anh 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng anh 3 I (I)
18 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xử lý số tín hiệu I (I)
20 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo