Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1331050363
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.8 C 6.8 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 19/03/2012 21/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 3 4 D 4 (D) 25/09/2012
10 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 8 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 5.2 D 5.2 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo