Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Tuyền
Mã sinh viên: 1331050376
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4 D 4 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Mạch điện tử 1 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 4 5 D 5 (D) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2013 ĐPK
19 Kỹ thuật xung 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
23 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
25 CAD trong điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 0.5 7.5 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2013 12/10/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 4 5 D 5 (D) 11/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/09/2013 22/10/2013
30 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/03/2014 14/03/2014
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
32 Truyền hình số 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 11/01/2014 24/02/2014
33 Vi điều khiển 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/02/2014 11/03/2014
34 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 4.5 2 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 21/01/2014 27/02/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9 A 9 (A) 11/03/2014
36 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển 6.5 5.8 C 5.8 (C) 22/05/2014
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6.1 C 6.1 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 28/05/2014 09/06/2014
41 Mạch điện tử 1 6 6 C 6 (C) 30/03/2013
42 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2013
43 Điện tử số 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 07/09/2013 09/10/2013
44 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 11/09/2013 07/10/2013
45 Điện tử số 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 20/03/2014 06/04/2014
46 Kỹ thuật truyền hình 0 8 1.3 6.7 F C 6.7 (C) 17/03/2014 31/03/2014
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo