Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1331050378
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 6 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2012
10 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 8 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2013 03/04/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
24 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 05/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 1.5 4.5 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 12/10/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/02/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 07/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7 B 7 (B)
33 Truyền hình số 10 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2014
34 Vi điều khiển 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2014
35 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 2.5 6 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 21/01/2014 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 10 9.3 A 9.3 (A) 11/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 9 8.8 A 8.8 (A) 28/05/2014
40 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo