Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Sáng
Mã sinh viên: 1331050381
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 19/03/2012 21/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.3 D 4.3 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/09/2012 18/10/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 17/09/2012 11/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 27/01/2013 15/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế học đại cương 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 13/01/2014 19/03/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
26 CAD trong điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/10/2013 07/10/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.4 C 6.4 (C) 10/10/2013
28 Kỹ thuật Audio – Video 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/09/2013 12/10/2013
29 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 07/10/2013
30 Tiếng anh 4 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 23/09/2013 21/10/2013
31 Điện tử công suất (ĐT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2013
32 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/01/2014 23/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
34 Mạng máy tính (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/03/2014 20/03/2014
35 Truyền hình số 0 9 1.2 7.2 F B 7.2 (B) 11/01/2014 24/02/2014
36 Vi điều khiển 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 27/02/2014 11/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/03/2014 19/03/2014
38 Kỹ thuật xung 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7 7 B 7 (B) 27/05/2014
41 Kỹ thuật chuyển mạch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
42 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2012
43 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2012
44 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2013
45 Mạch điện tử 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/09/2013 05/10/2013
46 Kỹ thuật Audio – Video 0 6.5 0.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2014 02/04/2014
47 Xử lý số tín hiệu 5 5 D 5 (D) 23/03/2014
48 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo