Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1331050436
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.4 D 5.4 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 2 7 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 06/04/2012 23/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 2 4 D 4 (D) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 1 1.2 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 20/09/2012 19/12/2012 ĐPK
11 Toán ứng dụng 2 6 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử số 7 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật xung 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0.6 I F 0.6 (F) 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
21 Tiếng anh 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo