Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Anh
Mã sinh viên: 1331050456
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.2 D 4.2 (D) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 1 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 20/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2013 02/04/2013 ĐPK
18 Xử lý số tín hiệu 3 4 D 4 (D) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 2 4.1 D 4.1 (D) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
24 CAD trong điện tử 3 4 D 4 (D) 05/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 10/10/2013 29/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 2.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật truyền hình 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 4.5 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/03/2014 14/03/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
33 Truyền hình số 9 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
34 Vi điều khiển 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 21/03/2014
35 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 6.5 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4.5 6 C 6 (C) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
40 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/03/2013 13/04/2013
41 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
42 Kỹ thuật Audio – Video 6 7 B 7 (B) 19/03/2014
43 Kỹ thuật truyền hình 8 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo