Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Phượng
Mã sinh viên: 1331050475
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
4 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Phương pháp tính 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 4 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/01/2013 14/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 0.7 ** F ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.5 C 5.5 (C)
25 CAD trong điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 05/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 10/10/2013 04/11/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 7.5 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2013 22/10/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
32 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2014 25/02/2014
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
34 Mạng máy tính (ĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2014
35 Truyền hình số 10 9.5 A 9.5 (A) 11/01/2014
36 Vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 11/03/2014 19/03/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5.5 6 C 6 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 0 9.5 2.2 8.5 F A 8.5 (A) 28/05/2014 09/06/2014
41 Mạch điện tử 1 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2013
42 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 06/09/2013 30/09/2013
44 Kỹ thuật Audio – Video 8.5 8 B 8 (B) 19/03/2014
45 Kỹ thuật truyền hình 8.5 8 B 8 (B) 17/03/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo