Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thuận
Mã sinh viên: 1331050482
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 08/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 23/02/2013 22/03/2013
17 Điện tử số 9 8.8 A 8.8 (A) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 6 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 5 5 D 5 (D) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 6 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 08/10/2013 ĐPK
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
25 CAD trong điện tử 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/10/2013 29/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 7 6.2 C 6.2 (C) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 07/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 4 5.2 D 5.2 (D) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/01/2014 25/02/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 27/02/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 0 7 0.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/01/2014 24/02/2014
35 Vi điều khiển I (I)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 0 3 3 F F 3 (F) 11/03/2014 19/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động I (I)
39 Vi điều khiển nâng cao I (I)
40 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 04/04/2013
41 Mạch điện tử 1 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/03/2013 13/04/2013
42 Mạch điện tử 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/09/2013 05/10/2013
43 Kỹ thuật xung 3 0.5 3.7 2 F F 3.7 (F) 08/09/2013 05/10/2013
44 Phương pháp tính 0 0.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 09/09/2013 08/10/2013
45 CAD trong điện tử I (I)
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 F (I) 21/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo