Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Phú
Mã sinh viên: 1331050487
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 08/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 5 D 5 (D) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 3 4 D 4 (D) 19/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013
16 Điện tử số 0 ** 2.1 ** F ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Xử lý số tín hiệu 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 3 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 18/02/2013 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6 C 6 (C)
21 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 23/02/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
23 CAD trong điện tử I (I)
24 Kỹ thuật Audio – Video I (I)
25 Kỹ thuật truyền hình ** ** ** (I) 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Điện tử công suất (ĐT) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo