Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1331050499
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4.1 D 4.1 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính 0 ** 2.2 ** F ** ** 19/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.6 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xử lý số tín hiệu I (I)
19 Kỹ thuật xung I (I)
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
22 Tiếng anh 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo