Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tiến
Mã sinh viên: 1331050513
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/09/2012 18/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 2 4 D 4 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Điện tử số 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2013
17 Xử lý số tín hiệu 8 7.9 B 7.9 (B) 20/02/2013
18 Kỹ thuật xung 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 18/02/2013 13/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
23 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
25 CAD trong điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/10/2013 23/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2013 07/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/01/2014 25/02/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2014
35 Vi điều khiển 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.7 9 F A 9 (A) 11/03/2014 19/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 28/05/2014 09/06/2014
40 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2013 11/04/2013
41 Mạch điện tử 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2013
42 Kỹ thuật Audio – Video 1.5 8.5 3.3 8 F B 8 (B) 19/03/2014 02/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo