Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tình
Mã sinh viên: 1331050515
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/03/2012 19/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 2 4 D 4 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
10 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 3 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
17 Điện tử số 4 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 2 2 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 06/03/2013 22/03/2013 ĐPK
19 Kỹ thuật xung 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
23 Tiếng anh 4 3.5 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
25 CAD trong điện tử 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 10/10/2013 04/11/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 25/09/2013
30 Đo lường- cảm biến (ĐT) I (I)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hệ thống viễn thông ** ** ** (I) 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.3 B 7.3 (B)
34 Truyền hình số ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi điều khiển I (I)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) I (I)
37 Điện tử số 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 07/09/2013 09/10/2013
38 Xử lý số tín hiệu 0 6.5 2.4 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2013 07/10/2013
39 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 05/09/2013 07/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo