Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Kiên
Mã sinh viên: 1331050518
Lớp: CĐ ĐT 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 08/04/2012 23/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.1 B 7.1 (B) 18/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Phương pháp tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 19/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2013
17 Điện tử số 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2013 20/03/2013
18 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/02/2013 22/03/2013
19 Kỹ thuật xung 6 7 B 7 (B) 27/01/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/02/2013 13/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 9 A 9 (A)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Tiếng anh 4 0 4.5 1.9 4.9 F D 4.9 (D) 23/09/2013 21/10/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
25 CAD trong điện tử 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 30/09/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 13/10/2013 23/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 12/10/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 07/10/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 4 5 D 5 (D) 25/09/2013
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
31 Hệ thống viễn thông 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2014
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
33 Mạng máy tính (ĐT) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 27/02/2014 20/03/2014
34 Truyền hình số 7 7 B 7 (B) 11/01/2014
35 Vi điều khiển I (I)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9.5 9.7 A 9.7 (A) 11/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 22/05/2014
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2014
40 Vi điều khiển nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2014
41 Kỹ thuật truyền hình 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2014
42 Điện tử công suất (ĐT) 5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo