Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Tú
Mã sinh viên: 1331060002
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/04/2012 22/10/2012
4 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 18/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 1 1.8 I F 1.8 (F) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 7 7.1 B 7.1 (B) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 2 4.2 D 4.2 (D) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2013
14 Tiếng anh 3 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 23/02/2013 22/03/2013
15 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7 B 7 (B) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/02/2013 12/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2013 12/03/2013
20 Tối ưu hóa 3 4 D 4 (D) 04/02/2013
21 Tin văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 10/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 20/09/2013 24/09/2013
25 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 23/01/2014
30 Bảo trì máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 24/01/2014 17/03/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2014
32 Quản trị mạng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/01/2014
33 Thiết kế Web 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 13/02/2014 22/03/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 ** 1.3 ** F ** ** 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 20/05/2014
36 Công nghệ XML 8 7.2 B 7.2 (B) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Bảo trì máy tính 5 6 C 6 (C) 27/05/2014
39 Lập trình mạng 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/05/2014 03/06/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2012
41 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo