Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Công Mạnh
Mã sinh viên: 1331060017
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.6 D 4.6 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 8 8.2 B 8.2 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán 6 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 10 9.5 A 9.5 (A) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 15/02/2013 19/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2013 21/03/2013
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 20/01/2014
22 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 20/09/2013 24/09/2013
26 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 29/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6 C 6 (C) 23/01/2014
31 Bảo trì máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2014
33 Quản trị mạng 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
34 Thiết kế Web I (I)
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 8 7.4 B 7.4 (B) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Lập trình mạng 10 8.8 A 8.8 (A) 24/05/2014
39 Thiết kế Web 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/05/2014 12/06/2014
40 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2014
41 Toán cao cấp C1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo