Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Thị Bình
Mã sinh viên: 1331060040
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 2 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 3 4.6 D 4.6 (D) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 10 9 A 9 (A) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/09/2015
14 Tối ưu hóa 0 2 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/01/2014 27/02/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2013
17 Xác suất thống kê toán 0 0 I F 0 (F) 21/03/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
20 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2013 12/03/2013
22 Tối ưu hóa 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tin văn phòng 1.5 0 2.7 1.7 F F 2.7 (F) 16/09/2013 10/10/2013
24 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 16/10/2013
25 Lập trình hướng đối tượng 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/09/2013 05/10/2013
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 20/09/2013 24/09/2013
27 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình Windows 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/10/2013
29 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/10/2013
30 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
32 Bảo trì máy tính I (I)
33 Lập trình Windows 2 (.net) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 14/02/2014 22/03/2014
34 Quản trị mạng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
35 Thiết kế Web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2014 22/03/2014
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8 G 8 (G) 18/05/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
38 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
41 Bảo trì máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
42 Lập trình mạng 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/05/2014 03/06/2014
43 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/03/2016
44 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 27/03/2014
45 Xác suất thống kê toán 3.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
46 Toán cao cấp C1 I (I)
47 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo