Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Viết Hoàn
Mã sinh viên: 1331060052
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 18/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 12/03/2013
17 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2013
21 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 16/09/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2013 24/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3.5 4 D 4 (D) 23/01/2014
29 Bảo trì máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 24/01/2014 17/03/2014
30 Lập trình Windows 2 (.net) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2014
31 Quản trị mạng 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 23/01/2014 26/02/2014
32 Thiết kế Web 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2014 22/03/2014
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
34 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Bảo trì máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2014
37 Lập trình mạng 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/05/2014 03/06/2014
38 Kiến trúc máy tính I (I)
39 Toán cao cấp 2 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 02/04/2013 12/04/2013
40 Kiến trúc máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/08/2014 03/10/2014
41 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2014
42 Tiếng anh 4 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo