Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Giang
Mã sinh viên: 1331060060
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 9 8.4 B 8.4 (B) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 16/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2013
14 Xác suất thống kê toán I (I)
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 10 9.7 A 9.7 (A) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
17 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
21 Tin văn phòng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 9 9.3 A 9.3 (A) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/09/2013
25 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 4 D 4 (D) 17/02/2014 ĐPK
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2014
30 Bảo trì máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/01/2014 17/03/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 9 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2014
32 Quản trị mạng 9 9.3 A 9.3 (A) 23/01/2014
33 Thiết kế Web 10 10 A 10 (A) 13/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2014
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2014
36 Công nghệ XML 10 9.6 A 9.6 (A) 28/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Lập trình mạng 10 9.3 A 9.3 (A) 24/05/2014
39 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 02/04/2013
40 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 28/03/2013
41 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo