1
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
28/03/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
30/03/2012
|
|
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
02/04/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
|
6
|
|
6.2
|
I
|
C
|
6.2 (C)
|
|
23/04/2012
|
|
5
|
Toán rời rạc
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
02/04/2012
|
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
|
1
|
|
2.8
|
I
|
F
|
2.8 (F)
|
|
16/10/2012
|
|
7
|
Kiến trúc máy tính
|
|
8
|
|
7.3
|
I
|
B
|
7.3 (B)
|
|
15/10/2012
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
7
|
2.2
|
6.9
|
F
|
C
|
6.9 (C)
|
03/09/2012
|
07/09/2012
|
|
9
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
2
|
1.8
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
24/09/2012
|
16/10/2012
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
6
|
|
6
|
I
|
C
|
6 (C)
|
|
15/10/2012
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
13
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
28/01/2013
|
14/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
15/02/2013
|
12/03/2013
|
|
18
|
Mạng máy tính
|
0
|
0
|
2.2
|
2.2
|
F
|
F
|
2.2 (F)
|
08/03/2013
|
11/04/2013
|
|
19
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
06/02/2013
|
12/03/2013
|
|
20
|
Tối ưu hóa
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/02/2013
|
21/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|