1
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
28/03/2012
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/03/2012
|
|
|
3
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
02/04/2012
|
|
|
4
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
06/04/2012
|
|
|
5
|
Toán rời rạc
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
02/04/2012
|
18/04/2012
|
|
6
|
Cơ sở dữ liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
07/09/2012
|
15/10/2012
|
|
8
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
0
|
2.4
|
2.4
|
F
|
F
|
2.4 (F)
|
03/09/2012
|
07/09/2012
|
|
9
|
Phương pháp luận sáng tạo
|
7
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
27/08/2012
|
|
|
10
|
Toán cao cấp 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/09/2012
|
16/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Xác suất thống kê toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Mạng máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|