Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trần Nghĩa
Mã sinh viên: 1331060073
Lớp: CĐ Tin 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 07/09/2012 15/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 15/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2013
15 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/01/2013 14/03/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 15/02/2013 19/03/2013
18 Mạng máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7 3 7 F B 7 (B) 06/02/2013 12/03/2013
20 Tối ưu hóa 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2013 21/03/2013
21 Tin văn phòng 8.5 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 24/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 01/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4.7 D 4.7 (D) 22/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2014 24/02/2014
29 Bảo trì máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 24/01/2014
30 Lập trình Windows 2 (.net) 8 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2014
31 Quản trị mạng 9 8.8 A 8.8 (A) 23/01/2014
32 Thiết kế Web I (I)
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/02/2014 03/03/2014
34 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
35 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
36 Lập trình mạng 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 20/05/2014 03/06/2014
37 Thiết kế Web 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/05/2014 12/06/2014
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2012
39 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2014
41 Xác suất thống kê toán 0 ** 0.7 ** F ** ** 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tiếng anh 4 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo