Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Bá Hoàng
Mã sinh viên: 1331060092
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 02/04/2012 22/10/2012
4 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 0.7 I F 0.7 (F) 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 28/02/2013 21/03/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 3 0 3.7 1.7 F F 3.7 (F) 18/01/2013 05/03/2013
17 Mạng máy tính 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 24/01/2013 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2013 13/03/2013
19 Tiếng anh 3 8 8 B 8 (B) 23/02/2013
20 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 7 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 21/09/2013 30/09/2013
24 Tiếng anh 4 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/09/2013
25 Lập trình Windows 1 6 6.2 C 6.2 (C) 01/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
28 Tối ưu hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2017
29 Lập trình Windows 2 (.net) 7 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2015
30 Bảo trì máy tính I (I)
31 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 5.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 22/01/2014 23/02/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2014
33 Bảo trì máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/01/2014 17/03/2014
34 Lập trình Windows 2 (.net) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/02/2014 22/03/2014
35 Quản trị mạng 8 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2014
36 Thiết kế Web 5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2014
37 Công nghệ XML 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/05/2014
38 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2014
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
41 Toán cao cấp 1 ** 4 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
43 Bảo trì máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2016
44 Kiến trúc máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 15/03/2016
45 Kiến trúc máy tính I (I)
46 Xác suất thống kê toán 6 5.5 C 5.5 (C) 26/03/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 12/09/2013 09/10/2013
49 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/08/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
51 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 09/09/2015 04/10/2015
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 KH 7 (KH) 19/09/2015
53 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2014
54 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2016
55 Toán cao cấp 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo