Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1331060093
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 2 2.7 I F 2.7 (F) 23/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 6.9 C 6.9 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 8 7.2 I B 7.2 (B) 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 0 1.3 F 1.3 (F) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 ** ** I ** ** 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
13 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 23/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 30/01/2013 17/03/2013
15 Xác suất thống kê toán I (I)
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 28/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 05/03/2013
18 Mạng máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 24/01/2013 18/03/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 6 6 C 6 (C) 04/02/2013
21 Tin văn phòng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/09/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 2.5 5.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/09/2013 05/10/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 21/09/2013 30/09/2013
25 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/10/2013 09/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2014
30 Bảo trì máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 24/01/2014 17/03/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/02/2014 22/03/2014
32 Quản trị mạng 7 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2014
33 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 13/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
35 Bảo trì máy tính 7 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 20/01/2015 13/02/2015
37 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 20/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ XML 8.5 8 B 8 (B) 28/05/2014
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 22/05/2014
41 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
42 Bảo trì máy tính I (I)
43 Toán cao cấp 1 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 04/09/2012 02/10/2012
44 Toán rời rạc 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2012
45 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ sở dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2013
47 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 F (I) 26/04/2014
48 Toán cao cấp 2 5.5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2014
49 Xác suất thống kê toán I (I)
50 Xác suất thống kê toán I (I)
51 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo