Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hảo
Mã sinh viên: 1331060206
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 5 6 C 6 (C) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 28/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Mạng máy tính 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/01/2013 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2013
21 Xác suất thống kê toán 6 5 D 5 (D) 18/02/2014 ĐPK
22 Tin văn phòng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 16/09/2013 07/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 5.5 7 B 7 (B) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 21/09/2013
26 Lập trình Windows 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 11/01/2014 24/02/2014
30 Bảo trì máy tính 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 24/01/2014 17/03/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 6 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2014
32 Quản trị mạng 9 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2014
33 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 13/02/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2014 18/03/2014
35 Công nghệ XML 8 7.7 B 7.7 (B) 28/05/2014
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 7 B 7 (B) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2014
39 Kỹ thuật lập trình 10 9.6 A 9.6 (A) 19/03/2014
40 Nhập môn công nghệ phần mềm 8 8 B 8 (B) 26/03/2014
41 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo