Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Văn Quyết
Mã sinh viên: 1331060208
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 4 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
7 Kiến trúc máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 07/09/2012
8 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
13 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý kế toán I (I)
15 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 28/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 28/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 18/01/2013 05/03/2013
18 Mạng máy tính 9 8.6 A 8.6 (A) 24/01/2013
19 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2013
20 Tối ưu hóa 4 5.2 D 5.2 (D) 04/02/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013 ĐPK
22 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 24/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lập trình hướng đối tượng 0 8.5 3.3 9 F A 9 (A) 06/09/2013 05/10/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.9 B 7.9 (B) 21/09/2013
26 Lập trình Windows 1 9 8.8 A 8.8 (A) 01/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 8 B 8 (B) 29/10/2013
28 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lập trình Windows 2 (.net) 5 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2015
32 Bảo trì máy tính 8 7 B 7 (B) 13/01/2015
33 Quản trị mạng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2015
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.5 A 8.5 (A) 20/05/2014
35 Công nghệ XML 9.5 8.8 A 8.8 (A) 28/05/2014
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Bảo trì máy tính I (I)
40 Thiết kế Web 9 8.3 B 8.3 (B) 24/05/2014
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 26/09/2012
42 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 26/03/2013
43 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013
44 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 4 5 D 5 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo