Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Văn Quyền
Mã sinh viên: 1331060215
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 8 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 17/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kiến trúc máy tính 8 6 I C 6 (C) 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 18/09/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 30/01/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê toán I (I)
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/01/2013 14/03/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/01/2013 05/03/2013
16 Mạng máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/01/2013 18/03/2013
17 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/02/2013 13/03/2013
18 Tối ưu hóa 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2013 21/03/2013
19 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
20 Tin văn phòng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/09/2013 07/10/2013
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 9 8 B 8 (B) 06/09/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 21/09/2013 30/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
25 Lập trình Windows 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 5 5 D 5 (D) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 22/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2014
29 Bảo trì máy tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/01/2014 17/03/2014
30 Lập trình Windows 2 (.net) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/02/2014 22/03/2014
31 Quản trị mạng 7 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2014
32 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 13/02/2014
33 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 17/02/2014
34 Bảo trì máy tính ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML 7.5 7.4 B 7.4 (B) 28/05/2014
37 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
40 Bảo trì máy tính I (I)
41 Xác suất thống kê toán 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/03/2014 07/04/2014
42 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
43 Toán cao cấp 2 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2013 12/04/2013
44 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2013
45 Tiếng anh 2 5.5 5.4 D 5.4 (D) 14/09/2013
46 Xác suất thống kê toán 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 26/09/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2014 28/09/2014
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2014
49 Tối ưu hóa 7 7 B 7 (B) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo