Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Công Quân
Mã sinh viên: 1331060216
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Kỹ thuật lập trình I (I)
9 Toán cao cấp 2 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2013
12 Xác suất thống kê toán 8 8 B 8 (B) 28/02/2013
13 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
14 Nguyên lý hệ điều hành 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 05/03/2013
15 Mạng máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/01/2013 18/03/2013
16 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2013 13/03/2013
17 Tối ưu hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 04/02/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 23/02/2013
19 Tin văn phòng 3.5 4 D 4 (D) 16/09/2013
20 Nhập môn công nghệ phần mềm I (I)
21 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5 D 5 (D) 06/09/2013
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 21/09/2013 30/09/2013
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
24 Lập trình Windows 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 01/10/2013
25 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2013
26 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 3.5 4 D 4 (D) 11/01/2014
28 Bảo trì máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2014 17/03/2014
29 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
30 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2014
31 Thiết kế Web 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2014 22/03/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) I (I)
33 Lập trình Windows 2 (.net) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/01/2015
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2014
35 Công nghệ XML 7 7.1 B 7.1 (B) 28/05/2014
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6 6 C 6 (C) 22/05/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
38 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2014
39 Toán rời rạc 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2012
40 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
41 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 26/03/2013
42 Kiến trúc máy tính I (I)
43 Kiến trúc máy tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/08/2014 03/10/2014
44 Toán cao cấp 2 I (I)
45 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2014
46 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
47 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo