Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Trung Hiếu
Mã sinh viên: 1331060218
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 6 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính I (I)
8 Kỹ thuật lập trình 0 10 2.6 9.2 F A 9.2 (A) 03/09/2012 07/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
12 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 30/01/2013
14 Xác suất thống kê toán 0 0 0.7 0.7 F F 0.7 (F) 28/02/2013 21/03/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 05/03/2013
17 Mạng máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 24/01/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/02/2013 13/03/2013
19 Tối ưu hóa ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 04/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Xác suất thống kê toán 4.5 4 D 4 (D) 08/02/2014
21 Tiếng anh 3 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 25/01/2014 28/02/2014
22 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 16/09/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2013 16/10/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 8 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 8 B 8 (B) 21/09/2013
26 Tiếng anh 4 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/09/2013 21/10/2013
27 Lập trình Windows 1 7 7.4 B 7.4 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/01/2014 24/02/2014
31 Bảo trì máy tính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2014 17/03/2014
32 Lập trình Windows 2 (.net) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 9 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
34 Thiết kế Web 10 9 A 9 (A) 13/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
36 Công nghệ XML 10 9.6 A 9.6 (A) 28/05/2014
37 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 22/05/2014 03/06/2014
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Tiếng anh 2 I (I)
40 Kiến trúc máy tính I (I)
41 Tối ưu hóa I (I)
42 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 08/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo