Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Long
Mã sinh viên: 1331060222
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 6 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 5 4.5 I D 4.5 (D) 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 9 2 8 F B 8 (B) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 1 5 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 0 2.3 F 2.3 (F) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 6 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
17 Mạng máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 24/01/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2013
19 Tối ưu hóa 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
21 Tin văn phòng 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/09/2013 07/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 21/09/2013 30/09/2013
25 Lập trình Windows 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/10/2013 09/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 8 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
28 Bảo trì máy tính 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 24/01/2014 17/03/2014
29 Lập trình Windows 2 (.net) 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 12/02/2014 22/03/2014
30 Quản trị mạng I (I)
31 Thiết kế Web 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2014 22/03/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2014
33 Bảo trì máy tính 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2015
34 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
35 Công nghệ XML 6 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
36 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4 4.3 D 4.3 (D) 22/05/2014
37 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
39 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2014
40 Toán cao cấp 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 02/04/2013 12/04/2013
41 Cơ sở dữ liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/03/2013 10/04/2013
42 Kỹ thuật lập trình 7 7.7 B 7.7 (B) 26/03/2013
43 Tiếng anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
44 Toán cao cấp 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 19/03/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo