Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quang Duy
Mã sinh viên: 1331060226
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 7 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 02/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 17/09/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 03/09/2012 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 6 7 B 7 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 16/10/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/01/2013 17/03/2013
13 Xác suất thống kê toán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 28/02/2013 21/03/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 10 9.8 A 9.8 (A) 28/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 18/01/2013 05/03/2013
16 Mạng máy tính 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/01/2013 18/03/2013
17 Phân tích thiết kế hệ thống 6 7 B 7 (B) 06/02/2013
18 Tối ưu hóa 10 9 A 9 (A) 04/02/2013
19 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
20 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/09/2013
21 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2013 16/10/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6 C 6 (C) 21/09/2013
24 Tiếng anh 4 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 23/09/2013 21/10/2013
25 Lập trình Windows 1 1 1 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 01/10/2013 09/10/2013
26 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 5 5.3 D 5.3 (D) 29/10/2013
27 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
28 Bảo trì máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2014 17/03/2014
29 Lập trình Windows 2 (.net) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 12/02/2014 22/03/2014
30 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2014
31 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
32 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
33 Công nghệ XML 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
34 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/05/2014
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
37 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
38 Toán cao cấp 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 02/04/2013 12/04/2013
39 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2013
40 Xác suất thống kê toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
42 Lập trình Windows 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo