Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuấn Việt
Mã sinh viên: 1331060241
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 9 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 02/04/2012 22/10/2012
4 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 0 8 1.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 4 4.6 I D 4.6 (D) 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 17/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
13 Mạng máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 01/03/2014
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 30/01/2013 17/03/2013
15 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 28/01/2013 14/03/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 18/01/2013 05/03/2013
18 Mạng máy tính I (I)
19 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2013 13/03/2013
20 Tối ưu hóa 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2013
21 Tiếng anh 3 3 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
22 Tin văn phòng 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 16/09/2013 09/10/2013
23 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/09/2013 16/10/2013
24 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 21/09/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 4 5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
27 Lập trình Windows 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
28 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 6 6 C 6 (C) 29/10/2013
29 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Bảo trì máy tính I (I)
32 Lập trình Windows 2 (.net) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 12/02/2014 22/03/2014
33 Quản trị mạng 8 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
34 Thiết kế Web I (I)
35 Lập trình Windows 2 (.net) I (I)
36 Bảo trì máy tính I (I)
37 Thiết kế Web ** ** ** (I) 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
39 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
42 Bảo trì máy tính I (I)
43 Toán rời rạc 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2012
44 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 18/09/2013
45 Xác suất thống kê toán ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo