Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Tuấn
Mã sinh viên: 1331060254
Lớp: CĐ Tin 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 30/03/2012
2 Toán cao cấp 1 9 8 B 8 (B) 30/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
4 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
5 Toán rời rạc 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Cơ sở dữ liệu 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 16/10/2012
7 Kiến trúc máy tính 7 5.7 I C 5.7 (C) 17/10/2012
8 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 I C 6.7 (C) 06/09/2012
9 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Tiếng anh 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2013 17/03/2013
14 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 28/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/01/2013 05/03/2013
17 Mạng máy tính 6 5.4 I D 5.4 (D) 18/03/2013
18 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2013 13/03/2013
19 Tối ưu hóa 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/02/2013 21/03/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Tin văn phòng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 16/09/2013 09/10/2013
22 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2013 16/10/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2013 30/09/2013
25 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
26 Lập trình Windows 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/10/2013 09/10/2013
27 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7 7 B 7 (B) 29/10/2013
28 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 0 ** 0.8 ** F ** ** 22/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 11/01/2014
30 Bảo trì máy tính 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2014 17/03/2014
31 Lập trình Windows 2 (.net) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/02/2014 22/03/2014
32 Quản trị mạng 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
33 Thiết kế Web 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/02/2014 22/03/2014
34 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2014 18/03/2014
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2015 13/02/2015
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 20/05/2014 03/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
38 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/05/2014
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
41 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ sở dữ liệu 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2013 10/04/2013
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.4 C 6.4 (C) 19/03/2014
47 Nhập môn công nghệ phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
48 Tối ưu hóa 6 7 B 7 (B) 20/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo