Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thuỳ Thuỷ
Mã sinh viên: 1331070040
Lớp: CĐ KT 11 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 10/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 4 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng I (I)
7 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 22/10/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 17/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 29/01/2013
15 Luật kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 28/01/2013 22/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
21 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/09/2013 28/10/2013 ĐPK
23 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
26 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 01/10/2013
27 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/02/2014
30 Kế toán quản trị 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2014 01/03/2014
32 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2014 26/02/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 6.5 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 3 4 D 4 (D) 22/01/2014
37 Kế toán thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.2 B 8.2 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tin kế toán 9 8.7 A 8.7 (A) 04/06/2014
41 Tổ chức công tác kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/05/2014
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.1 C 6.1 (C) 04/09/2012
44 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013
45 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 27/03/2013
46 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
47 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo