Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Ngọc Thành
Mã sinh viên: 1331070085
Lớp: CĐ KT 12 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
2 Toán cao cấp C1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 30/03/2012 19/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 10 9.3 A 9.3 (A) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 3 5 D 5 (D) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 27/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2013 16/03/2013
14 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Luật kinh tế 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2013 22/03/2013
16 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
17 Thuế ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 28/01/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
22 Marketing căn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp ** 1.5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tài chính doanh nghiệp 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
25 Thị trường chứng khoán 2.5 5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 13/10/2013
26 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** ** ** ** 01/10/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tài chính công 2.5 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
30 Kế toán quản trị I (I)
31 Kế toán tài chính 3 I (I)
32 Kế toán thuế I (I)
33 Kiểm toán 1 I (I)
34 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tin kế toán 0 0 F (I) 24/01/2014
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Xác suất thống kê toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo