Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Tiến
Mã sinh viên: 1331070097
Lớp: CĐ KT 11 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/03/2012
2 Toán cao cấp C1 6 7 B 7 (B) 28/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/03/2012
4 Kinh tế vi mô 8 8.5 A 8.5 (A) 23/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 07/04/2012
6 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
14 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 01/02/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2013
16 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 29/01/2013
17 Luật kinh tế 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2013 22/03/2013
18 Kế toán tài chính 1 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 08/02/2013 22/03/2013
19 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2013
21 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2013
22 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.5 8.8 8.5 A A 8.8 (A) 07/10/2013 14/10/2013 ĐPK
24 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 20/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 7.5 8 B 8 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/09/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2014
31 Kế toán quản trị ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 25/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán tài chính 3 7 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2014
33 Kế toán thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.6 A 8.6 (A) 18/01/2014
36 Tin kế toán 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2014 10/03/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5.5 6 C 6 (C) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 23/05/2014 04/06/2014
41 Xác suất thống kê toán 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo