Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Trang
Mã sinh viên: 1331070109
Lớp: CĐ KT 17 (VCL) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 06/04/2012
2 Toán cao cấp C1 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/03/2012 20/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 20/04/2012
4 Kinh tế vi mô 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/03/2012 18/04/2012
5 Tiếng anh 1 3 1 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 06/04/2012 23/04/2012
6 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 01/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 16/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Tin học văn phòng 4 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2015
14 Tin học văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/02/2016
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 11/03/2013 ĐPK
16 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/02/2013 22/03/2013
17 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/02/2013 22/03/2013
18 Thuế 5 6 C 6 (C) 28/01/2013
19 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
21 Lý thuyết thống kê 6 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 04/10/2013
23 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 3 1.4 3.4 F F 3.4 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2013
26 Thị trường chứng khoán 0 6 3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 15/10/2013
27 Tài chính công 3.5 5 D 5 (D) 24/09/2013
28 Tiếng anh 4 3.5 4 D 4 (D) 23/09/2013
29 Kế toán tài chính 2 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/10/2013 18/10/2013
30 Kế toán hành chính sự nghiệp ** 8.5 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 16/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
32 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 29/01/2014 01/03/2014
33 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2014
34 Kiểm toán 1 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
35 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2014
36 Tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 22/01/2014
38 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/01/2015 16/02/2015
39 Kế toán quản trị 9.5 9.7 A 9.7 (A) 21/01/2015
40 Tổ chức công tác kế toán ** 2.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 23/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.6 C 5.6 (C) 29/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
43 Tổ chức công tác kế toán 5.5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2014
44 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
45 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2013
46 Tin học văn phòng 2 4 D 4 (D) 06/09/2013
47 Kinh tế vĩ mô 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 04/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2013
49 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2014
50 Toán tài chính 10 9.6 A 9.6 (A) 04/09/2014
51 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo