Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 1331070122
Lớp: CĐ KT 7 (DV) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 2 9 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 29/03/2012 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2012
4 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 29/08/2012 17/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 23/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
9 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 19/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 14/09/2013 13/10/2013
14 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
15 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
16 Kế toán tài chính 1 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 26/02/2013 22/03/2013
17 Thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
18 Pháp luật đại cương (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2013
19 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2013
21 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2013
25 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 17/10/2013
26 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2013
27 Kế toán tài chính 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/10/2013
28 Tài chính công 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2013
29 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
30 Kế toán quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
31 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 29/01/2014
32 Kế toán thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2014
33 Kiểm toán 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7 B 7 (B) 18/01/2014
35 Tin kế toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2014 08/03/2014
36 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2014
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
38 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 29/05/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Tổ chức công tác kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2014
41 Tin văn phòng I (I)
42 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/03/2014
44 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo